Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.060 TMT |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.059 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.059 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.058 TMT |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.057 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.057 TMT |
MKD | TMT |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.99 |
100 | 5.98 |
250 | 14.95 |
500 | 29.9 |
1000 | 59.8 |
TMT | MKD |
1 | 16.72 |
5 | 83.6 |
10 | 167.2 |
20 | 334.4 |
50 | 836.02 |
100 | 1672.04 |
250 | 4180.11 |
500 | 8360.23 |
1000 | 16720.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.