Valuta Ex Logo

MKD đến TND

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái MKD/TND 0.053664 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-tnd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where MKD is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngTND
0%1 MKD0.0 MKD0.054 TND
1%1 MKD0.010 MKD0.053 TND
2%1 MKD0.020 MKD0.053 TND
3%1 MKD0.030 MKD0.052 TND
4%1 MKD0.040 MKD0.052 TND
5%1 MKD0.050 MKD0.051 TND

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Dinar Tunisia

MKDTND
10.054
50.27
100.54
201.07
502.68
1005.36
25013.41
50026.83
100053.66

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Denar Macedonia

TNDMKD
118.63
593.17
10186.34
20372.69
50931.72
1001863.45
2504658.63
5009317.27
100018634.54

Thông tin thêm về MKD hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ