Valuta Ex Logo

MKD đến UAH

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái MKD/UAH 0.73654 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-uah?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where MKD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 MKD0.0 MKD0.74 UAH
1%1 MKD0.010 MKD0.73 UAH
2%1 MKD0.020 MKD0.72 UAH
3%1 MKD0.030 MKD0.71 UAH
4%1 MKD0.040 MKD0.71 UAH
5%1 MKD0.050 MKD0.70 UAH

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Hryvnia Ukraina

MKDUAH
10.74
53.68
107.36
2014.73
5036.82
10073.65
250184.13
500368.26
1000736.53

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Denar Macedonia

UAHMKD
11.35
56.78
1013.57
2027.15
5067.88
100135.77
250339.42
500678.85
10001357.7

Thông tin thêm về MKD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ