Tỷ giá hối đoái MKD/USD 0.017670 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.018 USD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.017 USD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.017 USD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.017 USD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.017 USD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.017 USD |
MKD | USD |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.76 |
250 | 4.41 |
500 | 8.83 |
1000 | 17.67 |
USD | MKD |
1 | 56.59 |
5 | 282.95 |
10 | 565.91 |
20 | 1131.83 |
50 | 2829.58 |
100 | 5659.16 |
250 | 14147.9 |
500 | 28295.81 |
1000 | 56591.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.