Tỷ giá hối đoái MKD/USD 0.018453 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.018 USD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.018 USD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.018 USD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.018 USD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.018 USD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.018 USD |
MKD | USD |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.61 |
500 | 9.22 |
1000 | 18.45 |
USD | MKD |
1 | 54.19 |
5 | 270.96 |
10 | 541.92 |
20 | 1083.84 |
50 | 2709.62 |
100 | 5419.24 |
250 | 13548.12 |
500 | 27096.24 |
1000 | 54192.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.