Valuta Ex Logo

MKD đến UZS

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái MKD/UZS 228.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-uzs?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where MKD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 MKD0.0 MKD228.63 UZS
1%1 MKD0.010 MKD226.35 UZS
2%1 MKD0.020 MKD224.06 UZS
3%1 MKD0.030 MKD221.77 UZS
4%1 MKD0.040 MKD219.49 UZS
5%1 MKD0.050 MKD217.2 UZS

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Som Uzbekistan

MKDUZS
1228.63
51143.19
102286.38
204572.76
5011431.92
10022863.84
25057159.61
500114319.22
1000228638.45

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Denar Macedonia

UZSMKD
10.0044
50.022
100.044
200.087
500.22
1000.44
2501.09
5002.18
10004.37

Thông tin thêm về MKD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ