Tỷ giá hối đoái MKD/XAG 0.00050482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.00050 XAG |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.00050 XAG |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.00049 XAG |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.00049 XAG |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.00048 XAG |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.00048 XAG |
MKD | XAG |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
XAG | MKD |
1 | 1980.89 |
5 | 9904.48 |
10 | 19808.96 |
20 | 39617.92 |
50 | 99044.8 |
100 | 198089.61 |
250 | 495224.04 |
500 | 990448.08 |
1000 | 1980896.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.