Valuta Ex Logo

MKD đến XAG

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái MKD/XAG 0.00046340 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-xag?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 MKD0.0 MKD0.00046 XAG
1%1 MKD0.010 MKD0.00046 XAG
2%1 MKD0.020 MKD0.00045 XAG
3%1 MKD0.030 MKD0.00045 XAG
4%1 MKD0.040 MKD0.00044 XAG
5%1 MKD0.050 MKD0.00044 XAG

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bạc

MKDXAG
10.00046
50.0023
100.0046
200.0093
500.023
1000.046
2500.12
5000.23
10000.46

Chuyển đổi Bạc thành Denar Macedonia

XAGMKD
12157.95
510789.78
1021579.56
2043159.12
50107897.81
100215795.63
250539489.09
5001078978.19
10002157956.39

Thông tin thêm về MKD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ