Tỷ giá hối đoái MKD/XAU 0.0000059410 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.0000059 XAU |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.0000059 XAU |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.0000058 XAU |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.0000058 XAU |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.0000057 XAU |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.0000056 XAU |
MKD | XAU |
1 | 0.0000059 |
5 | 0.000030 |
10 | 0.000059 |
20 | 0.00012 |
50 | 0.00030 |
100 | 0.00059 |
250 | 0.0015 |
500 | 0.0030 |
1000 | 0.0059 |
XAU | MKD |
1 | 168320.8 |
5 | 841604.04 |
10 | 1683208.08 |
20 | 3366416.17 |
50 | 8416040.44 |
100 | 16832080.89 |
250 | 42080202.23 |
500 | 84160404.47 |
1000 | 168320808.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.