Valuta Ex Logo

MKD đến XAU

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái MKD/XAU 0.0000044317 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-xau?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 MKD0.0 MKD0.0000044 XAU
1%1 MKD0.010 MKD0.0000044 XAU
2%1 MKD0.020 MKD0.0000043 XAU
3%1 MKD0.030 MKD0.0000043 XAU
4%1 MKD0.040 MKD0.0000043 XAU
5%1 MKD0.050 MKD0.0000042 XAU

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Vàng

MKDXAU
10.0000044
50.000022
100.000044
200.000089
500.00022
1000.00044
2500.0011
5000.0022
10000.0044

Chuyển đổi Vàng thành Denar Macedonia

XAUMKD
1225645.53
51128227.67
102256455.34
204512910.68
5011282276.72
10022564553.44
25056411383.62
500112822767.24
1000225645534.48

Thông tin thêm về MKD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ