Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.0000062 XAU |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.0000062 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.0000061 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.0000061 XAU |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.0000060 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.0000059 XAU |
MKD | XAU |
1 | 0.0000062 |
5 | 0.000031 |
10 | 0.000062 |
20 | 0.00012 |
50 | 0.00031 |
100 | 0.00062 |
250 | 0.0016 |
500 | 0.0031 |
1000 | 0.0062 |
XAU | MKD |
1 | 160034.52 |
5 | 800172.6 |
10 | 1600345.2 |
20 | 3200690.4 |
50 | 8001726.01 |
100 | 16003452.03 |
250 | 40008630.08 |
500 | 80017260.16 |
1000 | 160034520.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.