Tỷ giá hối đoái MKD/XAU 0.0000057428 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.0000057 XAU |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.0000057 XAU |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.0000056 XAU |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.0000056 XAU |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.0000055 XAU |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.0000055 XAU |
MKD | XAU |
1 | 0.0000057 |
5 | 0.000029 |
10 | 0.000057 |
20 | 0.00011 |
50 | 0.00029 |
100 | 0.00057 |
250 | 0.0014 |
500 | 0.0029 |
1000 | 0.0057 |
XAU | MKD |
1 | 174130.83 |
5 | 870654.15 |
10 | 1741308.3 |
20 | 3482616.6 |
50 | 8706541.5 |
100 | 17413083 |
250 | 43532707.5 |
500 | 87065415 |
1000 | 174130830 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.