Valuta Ex Logo

MKD đến XAU

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái MKD/XAU 0.0000047913 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-xau?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 MKD0.0 MKD0.0000048 XAU
1%1 MKD0.010 MKD0.0000047 XAU
2%1 MKD0.020 MKD0.0000047 XAU
3%1 MKD0.030 MKD0.0000046 XAU
4%1 MKD0.040 MKD0.0000046 XAU
5%1 MKD0.050 MKD0.0000046 XAU

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Vàng

MKDXAU
10.0000048
50.000024
100.000048
200.000096
500.00024
1000.00048
2500.0012
5000.0024
10000.0048

Chuyển đổi Vàng thành Denar Macedonia

XAUMKD
1208710.87
51043554.38
102087108.77
204174217.54
5010435543.87
10020871087.74
25052177719.36
500104355438.73
1000208710877.47

Thông tin thêm về MKD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ