Tỷ giá hối đoái MKD/XDR 0.013262 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.013 XDR |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.013 XDR |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.013 XDR |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.013 XDR |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.013 XDR |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.013 XDR |
MKD | XDR |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.31 |
500 | 6.63 |
1000 | 13.26 |
XDR | MKD |
1 | 75.4 |
5 | 377 |
10 | 754.01 |
20 | 1508.02 |
50 | 3770.06 |
100 | 7540.12 |
250 | 18850.3 |
500 | 37700.6 |
1000 | 75401.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.