Valuta Ex Logo

MKD đến XPF

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MKD/XPF 1.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-xpf?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where MKD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 MKD0.0 MKD1.93 XPF
1%1 MKD0.010 MKD1.91 XPF
2%1 MKD0.020 MKD1.89 XPF
3%1 MKD0.030 MKD1.88 XPF
4%1 MKD0.040 MKD1.86 XPF
5%1 MKD0.050 MKD1.84 XPF

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Franc CFP

MKDXPF
11.93
59.69
1019.38
2038.76
5096.92
100193.84
250484.6
500969.2
10001938.4

Chuyển đổi Franc CFP thành Denar Macedonia

XPFMKD
10.52
52.57
105.15
2010.31
5025.79
10051.58
250128.97
500257.94
1000515.88

Thông tin thêm về MKD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ