Tỷ giá hối đoái MMK/AED 0.0017499 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0017 AED |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0017 AED |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0017 AED |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0017 AED |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0017 AED |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0017 AED |
MMK | AED |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.44 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.74 |
AED | MMK |
1 | 571.46 |
5 | 2857.31 |
10 | 5714.63 |
20 | 11429.27 |
50 | 28573.17 |
100 | 57146.35 |
250 | 142865.88 |
500 | 285731.77 |
1000 | 571463.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.