Tỷ giá hối đoái MMK/AFN 0.033578 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.034 AFN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.033 AFN |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.033 AFN |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.033 AFN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.032 AFN |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.032 AFN |
MMK | AFN |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.35 |
250 | 8.39 |
500 | 16.78 |
1000 | 33.57 |
AFN | MMK |
1 | 29.78 |
5 | 148.9 |
10 | 297.81 |
20 | 595.63 |
50 | 1489.09 |
100 | 2978.18 |
250 | 7445.45 |
500 | 14890.9 |
1000 | 29781.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.