Tỷ giá hối đoái MMK/ANG 0.00085277 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00085 ANG |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00084 ANG |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00084 ANG |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00083 ANG |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00082 ANG |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00081 ANG |
MMK | ANG |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.85 |
ANG | MMK |
1 | 1172.64 |
5 | 5863.24 |
10 | 11726.49 |
20 | 23452.98 |
50 | 58632.45 |
100 | 117264.91 |
250 | 293162.27 |
500 | 586324.55 |
1000 | 1172649.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.