Tỷ giá hối đoái MMK/AUD 0.00075815 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00076 AUD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00075 AUD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00074 AUD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00074 AUD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00073 AUD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00072 AUD |
MMK | AUD |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
AUD | MMK |
1 | 1318.99 |
5 | 6594.96 |
10 | 13189.92 |
20 | 26379.84 |
50 | 65949.6 |
100 | 131899.2 |
250 | 329748.02 |
500 | 659496.04 |
1000 | 1318992.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.