Tỷ giá hối đoái MMK/AUD 0.00071022 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00071 AUD |
| 1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00070 AUD |
| 2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00070 AUD |
| 3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00069 AUD |
| 4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00068 AUD |
| 5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00067 AUD |
| MMK | AUD |
| 1 | 0.00071 |
| 5 | 0.0036 |
| 10 | 0.0071 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.036 |
| 100 | 0.071 |
| 250 | 0.18 |
| 500 | 0.36 |
| 1000 | 0.71 |
| AUD | MMK |
| 1 | 1408.01 |
| 5 | 7040.09 |
| 10 | 14080.19 |
| 20 | 28160.39 |
| 50 | 70400.97 |
| 100 | 140801.95 |
| 250 | 352004.88 |
| 500 | 704009.77 |
| 1000 | 1408019.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.