Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00073 AUD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00072 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00071 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00071 AUD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00070 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00069 AUD |
MMK | AUD |
1 | 0.00073 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0073 |
20 | 0.015 |
50 | 0.036 |
100 | 0.073 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.73 |
AUD | MMK |
1 | 1374.37 |
5 | 6871.89 |
10 | 13743.79 |
20 | 27487.58 |
50 | 68718.95 |
100 | 137437.9 |
250 | 343594.76 |
500 | 687189.53 |
1000 | 1374379.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.