Tỷ giá hối đoái MMK/AZN 0.00080392 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00080 AZN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00080 AZN |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00079 AZN |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00078 AZN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00077 AZN |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00076 AZN |
MMK | AZN |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
AZN | MMK |
1 | 1243.91 |
5 | 6219.55 |
10 | 12439.1 |
20 | 24878.21 |
50 | 62195.53 |
100 | 124391.07 |
250 | 310977.68 |
500 | 621955.36 |
1000 | 1243910.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.