Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00052 AZN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00052 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00051 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00051 AZN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00050 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00050 AZN |
MMK | AZN |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
AZN | MMK |
1 | 1910.78 |
5 | 9553.93 |
10 | 19107.86 |
20 | 38215.73 |
50 | 95539.33 |
100 | 191078.67 |
250 | 477696.67 |
500 | 955393.35 |
1000 | 1910786.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.