Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00058 BAM |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00057 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00057 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00056 BAM |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00055 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00055 BAM |
MMK | BAM |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
BAM | MMK |
1 | 1730.34 |
5 | 8651.73 |
10 | 17303.47 |
20 | 34606.95 |
50 | 86517.37 |
100 | 173034.75 |
250 | 432586.88 |
500 | 865173.77 |
1000 | 1730347.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.