Tỷ giá hối đoái MMK/BBD 0.00096229 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00096 BBD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00095 BBD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00094 BBD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00093 BBD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00092 BBD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00091 BBD |
MMK | BBD |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
BBD | MMK |
1 | 1039.19 |
5 | 5195.95 |
10 | 10391.91 |
20 | 20783.82 |
50 | 51959.56 |
100 | 103919.12 |
250 | 259797.81 |
500 | 519595.62 |
1000 | 1039191.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.