Tỷ giá hối đoái MMK/BDT 0.057849 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.058 BDT |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.057 BDT |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.057 BDT |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.056 BDT |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.056 BDT |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.055 BDT |
MMK | BDT |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.78 |
250 | 14.46 |
500 | 28.92 |
1000 | 57.84 |
BDT | MMK |
1 | 17.28 |
5 | 86.43 |
10 | 172.86 |
20 | 345.72 |
50 | 864.31 |
100 | 1728.63 |
250 | 4321.58 |
500 | 8643.17 |
1000 | 17286.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.