Tỷ giá hối đoái MMK/BGN 0.00085913 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00086 BGN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00085 BGN |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00084 BGN |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00083 BGN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00082 BGN |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00082 BGN |
MMK | BGN |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
BGN | MMK |
1 | 1163.96 |
5 | 5819.81 |
10 | 11639.63 |
20 | 23279.26 |
50 | 58198.15 |
100 | 116396.31 |
250 | 290990.78 |
500 | 581981.57 |
1000 | 1163963.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.