Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00031 BMD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00030 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00030 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00030 BMD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00030 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00029 BMD |
MMK | BMD |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0062 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
BMD | MMK |
1 | 3247.96 |
5 | 16239.8 |
10 | 32479.6 |
20 | 64959.21 |
50 | 162398.04 |
100 | 324796.09 |
250 | 811990.24 |
500 | 1623980.49 |
1000 | 3247960.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.