Tỷ giá hối đoái MMK/BMD 0.00047624 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00048 BMD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00047 BMD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00047 BMD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00046 BMD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00046 BMD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00045 BMD |
MMK | BMD |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0095 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
BMD | MMK |
1 | 2099.77 |
5 | 10498.86 |
10 | 20997.73 |
20 | 41995.46 |
50 | 104988.66 |
100 | 209977.32 |
250 | 524943.3 |
500 | 1049886.61 |
1000 | 2099773.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.