Tỷ giá hối đoái MMK/BND 0.00063645 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00064 BND |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00063 BND |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00062 BND |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00062 BND |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00061 BND |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00060 BND |
MMK | BND |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
BND | MMK |
1 | 1571.2 |
5 | 7856.02 |
10 | 15712.04 |
20 | 31424.09 |
50 | 78560.22 |
100 | 157120.45 |
250 | 392801.13 |
500 | 785602.26 |
1000 | 1571204.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.