Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0021 BOB |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0021 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0021 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0021 BOB |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0020 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0020 BOB |
MMK | BOB |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.06 |
1000 | 2.12 |
BOB | MMK |
1 | 470.08 |
5 | 2350.41 |
10 | 4700.83 |
20 | 9401.66 |
50 | 23504.15 |
100 | 47008.3 |
250 | 117520.75 |
500 | 235041.5 |
1000 | 470083 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.