Tỷ giá hối đoái MMK/BOB 0.0032898 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0033 BOB |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0033 BOB |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0032 BOB |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0032 BOB |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0032 BOB |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0031 BOB |
MMK | BOB |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.64 |
1000 | 3.28 |
BOB | MMK |
1 | 303.97 |
5 | 1519.86 |
10 | 3039.73 |
20 | 6079.47 |
50 | 15198.69 |
100 | 30397.39 |
250 | 75993.47 |
500 | 151986.95 |
1000 | 303973.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.