Tỷ giá hối đoái MMK/BWP 0.0063581 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0064 BWP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0063 BWP |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0062 BWP |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0062 BWP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0061 BWP |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0060 BWP |
MMK | BWP |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.58 |
500 | 3.17 |
1000 | 6.35 |
BWP | MMK |
1 | 157.27 |
5 | 786.39 |
10 | 1572.78 |
20 | 3145.57 |
50 | 7863.94 |
100 | 15727.88 |
250 | 39319.71 |
500 | 78639.43 |
1000 | 157278.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.