Tỷ giá hối đoái MMK/BZD 0.00094645 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00095 BZD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00094 BZD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00093 BZD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00092 BZD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00091 BZD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00090 BZD |
MMK | BZD |
1 | 0.00095 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0095 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.095 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.95 |
BZD | MMK |
1 | 1056.58 |
5 | 5282.91 |
10 | 10565.82 |
20 | 21131.65 |
50 | 52829.13 |
100 | 105658.27 |
250 | 264145.67 |
500 | 528291.35 |
1000 | 1056582.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.