Tỷ giá hối đoái MMK/CHF 0.00039061 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00039 CHF |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00039 CHF |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00038 CHF |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00038 CHF |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00037 CHF |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00037 CHF |
MMK | CHF |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0078 |
50 | 0.020 |
100 | 0.039 |
250 | 0.098 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.39 |
CHF | MMK |
1 | 2560.07 |
5 | 12800.36 |
10 | 25600.72 |
20 | 51201.44 |
50 | 128003.6 |
100 | 256007.21 |
250 | 640018.04 |
500 | 1280036.08 |
1000 | 2560072.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.