Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00043 CHF |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00043 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00043 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00042 CHF |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00042 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00041 CHF |
MMK | CHF |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0087 |
50 | 0.022 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.43 |
CHF | MMK |
1 | 2301.09 |
5 | 11505.46 |
10 | 23010.92 |
20 | 46021.84 |
50 | 115054.62 |
100 | 230109.24 |
250 | 575273.12 |
500 | 1150546.24 |
1000 | 2301092.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.