Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0022 DKK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0022 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0022 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0021 DKK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0021 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0021 DKK |
MMK | DKK |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.2 |
DKK | MMK |
1 | 453.73 |
5 | 2268.66 |
10 | 4537.33 |
20 | 9074.66 |
50 | 22686.66 |
100 | 45373.33 |
250 | 113433.32 |
500 | 226866.65 |
1000 | 453733.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.