Valuta Ex Logo

MMK đến EGP

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MMK/EGP 0.024114 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-egp?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MMK is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngEGP
0%1 MMK0.0 MMK0.024 EGP
1%1 MMK0.010 MMK0.024 EGP
2%1 MMK0.020 MMK0.024 EGP
3%1 MMK0.030 MMK0.023 EGP
4%1 MMK0.040 MMK0.023 EGP
5%1 MMK0.050 MMK0.023 EGP

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Bảng Ai Cập

MMKEGP
10.024
50.12
100.24
200.48
501.2
1002.41
2506.02
50012.05
100024.11

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Kyat Myanma

EGPMMK
141.46
5207.34
10414.69
20829.39
502073.49
1004146.98
25010367.45
50020734.9
100041469.8

Thông tin thêm về MMK hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ