Tỷ giá hối đoái MMK/EGP 0.024114 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.024 EGP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.024 EGP |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.024 EGP |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.023 EGP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.023 EGP |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.023 EGP |
MMK | EGP |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.02 |
500 | 12.05 |
1000 | 24.11 |
EGP | MMK |
1 | 41.46 |
5 | 207.34 |
10 | 414.69 |
20 | 829.39 |
50 | 2073.49 |
100 | 4146.98 |
250 | 10367.45 |
500 | 20734.9 |
1000 | 41469.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.