Chuyển đổi Kyat Myanma sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MMK sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MMK đến ERN

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái MMK/ERN 0.0046183 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-ern?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where MMK is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngERN
0%1 MMK0.0 MMK0.0046 ERN
1%1 MMK0.010 MMK0.0046 ERN
2%1 MMK0.020 MMK0.0045 ERN
3%1 MMK0.030 MMK0.0045 ERN
4%1 MMK0.040 MMK0.0044 ERN
5%1 MMK0.050 MMK0.0044 ERN

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Nakfa Eritrea

MMKERN
10.0046
50.023
100.046
200.092
500.23
1000.46
2501.15
5002.3
10004.61

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Kyat Myanma

ERNMMK
1216.53
51082.65
102165.3
204330.61
5010826.53
10021653.07
25054132.68
500108265.36
1000216530.73

Thông tin thêm về MMK hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ