Tỷ giá hối đoái MMK/ETB 0.062589 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.063 ETB |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.062 ETB |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.061 ETB |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.061 ETB |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.060 ETB |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.059 ETB |
MMK | ETB |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.12 |
100 | 6.25 |
250 | 15.64 |
500 | 31.29 |
1000 | 62.58 |
ETB | MMK |
1 | 15.97 |
5 | 79.88 |
10 | 159.77 |
20 | 319.54 |
50 | 798.85 |
100 | 1597.71 |
250 | 3994.28 |
500 | 7988.56 |
1000 | 15977.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.