Tỷ giá hối đoái MMK/FKP 0.00036808 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00037 FKP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00036 FKP |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00036 FKP |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00036 FKP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00035 FKP |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00035 FKP |
MMK | FKP |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0074 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.092 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
FKP | MMK |
1 | 2716.76 |
5 | 13583.84 |
10 | 27167.68 |
20 | 54335.37 |
50 | 135838.44 |
100 | 271676.88 |
250 | 679192.21 |
500 | 1358384.43 |
1000 | 2716768.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.