Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00038 FKP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00038 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00037 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00037 FKP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00037 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00036 FKP |
MMK | FKP |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0076 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.096 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
FKP | MMK |
1 | 2615.39 |
5 | 13076.96 |
10 | 26153.93 |
20 | 52307.86 |
50 | 130769.65 |
100 | 261539.31 |
250 | 653848.28 |
500 | 1307696.56 |
1000 | 2615393.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.