Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00087 GEL |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00086 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00085 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00084 GEL |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00083 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00082 GEL |
MMK | GEL |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.87 |
GEL | MMK |
1 | 1155.83 |
5 | 5779.16 |
10 | 11558.32 |
20 | 23116.64 |
50 | 57791.6 |
100 | 115583.2 |
250 | 288958.02 |
500 | 577916.04 |
1000 | 1155832.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.