Tỷ giá hối đoái MMK/GEL 0.0013222 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0013 GEL |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0013 GEL |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0013 GEL |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0013 GEL |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0013 GEL |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0013 GEL |
MMK | GEL |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0066 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.066 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.66 |
1000 | 1.32 |
GEL | MMK |
1 | 756.33 |
5 | 3781.67 |
10 | 7563.34 |
20 | 15126.69 |
50 | 37816.74 |
100 | 75633.49 |
250 | 189083.73 |
500 | 378167.47 |
1000 | 756334.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.