Tỷ giá hối đoái MMK/GYD 0.099619 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.10 GYD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.099 GYD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.098 GYD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.097 GYD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.096 GYD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.095 GYD |
MMK | GYD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.98 |
100 | 9.96 |
250 | 24.9 |
500 | 49.8 |
1000 | 99.61 |
GYD | MMK |
1 | 10.03 |
5 | 50.19 |
10 | 100.38 |
20 | 200.76 |
50 | 501.91 |
100 | 1003.82 |
250 | 2509.56 |
500 | 5019.13 |
1000 | 10038.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.