Tỷ giá hối đoái MMK/HKD 0.0037031 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0037 HKD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0037 HKD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0036 HKD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0036 HKD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0036 HKD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0035 HKD |
MMK | HKD |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.85 |
1000 | 3.7 |
HKD | MMK |
1 | 270.04 |
5 | 1350.21 |
10 | 2700.42 |
20 | 5400.85 |
50 | 13502.13 |
100 | 27004.27 |
250 | 67510.68 |
500 | 135021.37 |
1000 | 270042.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.