Tỷ giá hối đoái MMK/HTG 0.063377 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.063 HTG |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.063 HTG |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.062 HTG |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.061 HTG |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.061 HTG |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.060 HTG |
MMK | HTG |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.16 |
100 | 6.33 |
250 | 15.84 |
500 | 31.68 |
1000 | 63.37 |
HTG | MMK |
1 | 15.77 |
5 | 78.89 |
10 | 157.78 |
20 | 315.56 |
50 | 788.92 |
100 | 1577.84 |
250 | 3944.62 |
500 | 7889.24 |
1000 | 15778.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.