Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.12 HUF |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.12 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.12 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.12 HUF |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.12 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.12 HUF |
MMK | HUF |
1 | 0.12 |
5 | 0.61 |
10 | 1.21 |
20 | 2.43 |
50 | 6.08 |
100 | 12.16 |
250 | 30.4 |
500 | 60.8 |
1000 | 121.61 |
HUF | MMK |
1 | 8.22 |
5 | 41.11 |
10 | 82.22 |
20 | 164.45 |
50 | 411.13 |
100 | 822.26 |
250 | 2055.66 |
500 | 4111.33 |
1000 | 8222.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.