Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0011 ILS |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0011 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0011 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0011 ILS |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0011 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0011 ILS |
MMK | ILS |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0057 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.057 |
100 | 0.11 |
250 | 0.29 |
500 | 0.57 |
1000 | 1.14 |
ILS | MMK |
1 | 875.94 |
5 | 4379.71 |
10 | 8759.42 |
20 | 17518.85 |
50 | 43797.14 |
100 | 87594.28 |
250 | 218985.7 |
500 | 437971.41 |
1000 | 875942.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.