Tỷ giá hối đoái MMK/ILS 0.0017501 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0018 ILS |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0017 ILS |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0017 ILS |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0017 ILS |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0017 ILS |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0017 ILS |
MMK | ILS |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.75 |
ILS | MMK |
1 | 571.39 |
5 | 2856.95 |
10 | 5713.9 |
20 | 11427.8 |
50 | 28569.52 |
100 | 57139.04 |
250 | 142847.61 |
500 | 285695.22 |
1000 | 571390.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.