Tỷ giá hối đoái MMK/INR 0.042684 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.043 INR |
| 1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.042 INR |
| 2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.042 INR |
| 3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.041 INR |
| 4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.041 INR |
| 5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.041 INR |
| MMK | INR |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.85 |
| 50 | 2.13 |
| 100 | 4.26 |
| 250 | 10.67 |
| 500 | 21.34 |
| 1000 | 42.68 |
| INR | MMK |
| 1 | 23.42 |
| 5 | 117.14 |
| 10 | 234.28 |
| 20 | 468.56 |
| 50 | 1171.4 |
| 100 | 2342.8 |
| 250 | 5857.01 |
| 500 | 11714.02 |
| 1000 | 23428.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.