Tỷ giá hối đoái MMK/ISK 0.062854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.063 ISK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.062 ISK |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.062 ISK |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.061 ISK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.060 ISK |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.060 ISK |
MMK | ISK |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.28 |
250 | 15.71 |
500 | 31.42 |
1000 | 62.85 |
ISK | MMK |
1 | 15.9 |
5 | 79.54 |
10 | 159.09 |
20 | 318.19 |
50 | 795.49 |
100 | 1590.99 |
250 | 3977.49 |
500 | 7954.99 |
1000 | 15909.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.