Tỷ giá hối đoái MMK/ISK 0.058289 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.058 ISK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.058 ISK |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.057 ISK |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.057 ISK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.056 ISK |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.055 ISK |
MMK | ISK |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.91 |
100 | 5.82 |
250 | 14.57 |
500 | 29.14 |
1000 | 58.28 |
ISK | MMK |
1 | 17.15 |
5 | 85.77 |
10 | 171.55 |
20 | 343.11 |
50 | 857.79 |
100 | 1715.58 |
250 | 4288.96 |
500 | 8577.92 |
1000 | 17155.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.