Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.067 ISK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.066 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.065 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.065 ISK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.064 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.063 ISK |
MMK | ISK |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.33 |
100 | 6.67 |
250 | 16.69 |
500 | 33.38 |
1000 | 66.76 |
ISK | MMK |
1 | 14.97 |
5 | 74.88 |
10 | 149.77 |
20 | 299.54 |
50 | 748.86 |
100 | 1497.73 |
250 | 3744.33 |
500 | 7488.66 |
1000 | 14977.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.