Tỷ giá hối đoái MMK/JEP 0.00035739 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00036 JEP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00035 JEP |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00035 JEP |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00035 JEP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00034 JEP |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00034 JEP |
MMK | JEP |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0071 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.089 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
JEP | MMK |
1 | 2798.07 |
5 | 13990.38 |
10 | 27980.76 |
20 | 55961.53 |
50 | 139903.83 |
100 | 279807.66 |
250 | 699519.15 |
500 | 1399038.31 |
1000 | 2798076.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.