Tỷ giá hối đoái MMK/JOD 0.00033782 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00034 JOD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00033 JOD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00033 JOD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00033 JOD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00032 JOD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00032 JOD |
MMK | JOD |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
JOD | MMK |
1 | 2960.14 |
5 | 14800.74 |
10 | 29601.49 |
20 | 59202.98 |
50 | 148007.46 |
100 | 296014.92 |
250 | 740037.3 |
500 | 1480074.6 |
1000 | 2960149.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.