Valuta Ex Logo

MMK đến KGS

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái MMK/KGS 0.041665 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-kgs?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where MMK is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngKGS
0%1 MMK0.0 MMK0.042 KGS
1%1 MMK0.010 MMK0.041 KGS
2%1 MMK0.020 MMK0.041 KGS
3%1 MMK0.030 MMK0.040 KGS
4%1 MMK0.040 MMK0.040 KGS
5%1 MMK0.050 MMK0.040 KGS

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Som Kyrgyzstan

MMKKGS
10.042
50.21
100.42
200.83
502.08
1004.16
25010.41
50020.83
100041.66

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Kyat Myanma

KGSMMK
124
5120
10240.01
20480.02
501200.05
1002400.1
2506000.26
50012000.52
100024001.05

Thông tin thêm về MMK hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ