Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.042 KGS |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.042 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.041 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.041 KGS |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.040 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.040 KGS |
MMK | KGS |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.21 |
250 | 10.54 |
500 | 21.09 |
1000 | 42.18 |
KGS | MMK |
1 | 23.7 |
5 | 118.52 |
10 | 237.05 |
20 | 474.11 |
50 | 1185.27 |
100 | 2370.55 |
250 | 5926.38 |
500 | 11852.77 |
1000 | 23705.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.