Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | LINK |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | NaN LINK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | NaN LINK |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | NaN LINK |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | NaN LINK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | NaN LINK |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | NaN LINK |
MMK | LINK |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LINK | MMK |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc LINK (Chainlink), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.