Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.090 LKR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.089 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.088 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.087 LKR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.086 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.085 LKR |
MMK | LKR |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.48 |
100 | 8.96 |
250 | 22.4 |
500 | 44.8 |
1000 | 89.6 |
LKR | MMK |
1 | 11.15 |
5 | 55.79 |
10 | 111.59 |
20 | 223.19 |
50 | 557.99 |
100 | 1115.99 |
250 | 2789.97 |
500 | 5579.95 |
1000 | 11159.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.