Tỷ giá hối đoái MMK/LRD 0.095117 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.095 LRD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.094 LRD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.093 LRD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.092 LRD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.091 LRD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.090 LRD |
MMK | LRD |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.75 |
100 | 9.51 |
250 | 23.77 |
500 | 47.55 |
1000 | 95.11 |
LRD | MMK |
1 | 10.51 |
5 | 52.56 |
10 | 105.13 |
20 | 210.26 |
50 | 525.66 |
100 | 1051.33 |
250 | 2628.33 |
500 | 5256.66 |
1000 | 10513.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.