Tỷ giá hối đoái MMK/LRD 0.085912 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.086 LRD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.085 LRD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.084 LRD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.083 LRD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.082 LRD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.082 LRD |
MMK | LRD |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.59 |
250 | 21.47 |
500 | 42.95 |
1000 | 85.91 |
LRD | MMK |
1 | 11.63 |
5 | 58.19 |
10 | 116.39 |
20 | 232.79 |
50 | 581.99 |
100 | 1163.98 |
250 | 2909.95 |
500 | 5819.9 |
1000 | 11639.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.