Tỷ giá hối đoái MMK/LRD 0.095561 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.096 LRD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.095 LRD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.094 LRD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.093 LRD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.092 LRD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.091 LRD |
MMK | LRD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.77 |
100 | 9.55 |
250 | 23.89 |
500 | 47.78 |
1000 | 95.56 |
LRD | MMK |
1 | 10.46 |
5 | 52.32 |
10 | 104.64 |
20 | 209.28 |
50 | 523.22 |
100 | 1046.44 |
250 | 2616.12 |
500 | 5232.24 |
1000 | 10464.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.