Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.091 LRD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.091 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.090 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.089 LRD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.088 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.087 LRD |
MMK | LRD |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.57 |
100 | 9.14 |
250 | 22.87 |
500 | 45.74 |
1000 | 91.48 |
LRD | MMK |
1 | 10.93 |
5 | 54.65 |
10 | 109.3 |
20 | 218.61 |
50 | 546.53 |
100 | 1093.07 |
250 | 2732.69 |
500 | 5465.38 |
1000 | 10930.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.