Tỷ giá hối đoái MMK/LRD 0.087382 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.087 LRD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.087 LRD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.086 LRD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.085 LRD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.084 LRD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.083 LRD |
MMK | LRD |
1 | 0.087 |
5 | 0.44 |
10 | 0.87 |
20 | 1.74 |
50 | 4.36 |
100 | 8.73 |
250 | 21.84 |
500 | 43.69 |
1000 | 87.38 |
LRD | MMK |
1 | 11.44 |
5 | 57.21 |
10 | 114.43 |
20 | 228.87 |
50 | 572.19 |
100 | 1144.39 |
250 | 2860.99 |
500 | 5721.98 |
1000 | 11443.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.