Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.056 LRD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.055 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.054 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.054 LRD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.053 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.053 LRD |
MMK | LRD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.77 |
100 | 5.55 |
250 | 13.88 |
500 | 27.77 |
1000 | 55.55 |
LRD | MMK |
1 | 17.99 |
5 | 89.99 |
10 | 179.99 |
20 | 359.98 |
50 | 899.96 |
100 | 1799.92 |
250 | 4499.8 |
500 | 8999.6 |
1000 | 17999.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.