Tỷ giá hối đoái MMK/LSL 0.0079883 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | LSL |
| 0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0080 LSL |
| 1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0079 LSL |
| 2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0078 LSL |
| 3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0077 LSL |
| 4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0077 LSL |
| 5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0076 LSL |
| MMK | LSL |
| 1 | 0.0080 |
| 5 | 0.040 |
| 10 | 0.080 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.40 |
| 100 | 0.80 |
| 250 | 1.99 |
| 500 | 3.99 |
| 1000 | 7.98 |
| LSL | MMK |
| 1 | 125.18 |
| 5 | 625.91 |
| 10 | 1251.82 |
| 20 | 2503.64 |
| 50 | 6259.11 |
| 100 | 12518.23 |
| 250 | 31295.59 |
| 500 | 62591.18 |
| 1000 | 125182.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.