Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00091 LTL |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00090 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00089 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00088 LTL |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00087 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00086 LTL |
MMK | LTL |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.91 |
LTL | MMK |
1 | 1099.98 |
5 | 5499.91 |
10 | 10999.82 |
20 | 21999.64 |
50 | 54999.1 |
100 | 109998.2 |
250 | 274995.51 |
500 | 549991.02 |
1000 | 1099982.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.