Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0015 LYD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0015 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0015 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0015 LYD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0014 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0014 LYD |
MMK | LYD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.5 |
LYD | MMK |
1 | 665.26 |
5 | 3326.33 |
10 | 6652.66 |
20 | 13305.33 |
50 | 33263.34 |
100 | 66526.69 |
250 | 166316.73 |
500 | 332633.47 |
1000 | 665266.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.