Valuta Ex Logo

MMK đến LYD

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái MMK/LYD 0.0026057 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-lyd?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where MMK is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngLYD
0%1 MMK0.0 MMK0.0026 LYD
1%1 MMK0.010 MMK0.0026 LYD
2%1 MMK0.020 MMK0.0026 LYD
3%1 MMK0.030 MMK0.0025 LYD
4%1 MMK0.040 MMK0.0025 LYD
5%1 MMK0.050 MMK0.0025 LYD

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Dinar Libi

MMKLYD
10.0026
50.013
100.026
200.052
500.13
1000.26
2500.65
5001.3
10002.6

Chuyển đổi Dinar Libi thành Kyat Myanma

LYDMMK
1383.77
51918.89
103837.78
207675.57
5019188.92
10038377.85
25095944.63
500191889.27
1000383778.55

Thông tin thêm về MMK hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ