Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0031 MAD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0031 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0030 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0030 MAD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0030 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0029 MAD |
MMK | MAD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.54 |
1000 | 3.09 |
MAD | MMK |
1 | 322.94 |
5 | 1614.71 |
10 | 3229.42 |
20 | 6458.85 |
50 | 16147.13 |
100 | 32294.26 |
250 | 80735.66 |
500 | 161471.33 |
1000 | 322942.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.