Tỷ giá hối đoái MMK/MKD 0.026961 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.027 MKD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.027 MKD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.026 MKD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.026 MKD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.026 MKD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.026 MKD |
MMK | MKD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.69 |
250 | 6.74 |
500 | 13.48 |
1000 | 26.96 |
MKD | MMK |
1 | 37.09 |
5 | 185.45 |
10 | 370.9 |
20 | 741.8 |
50 | 1854.51 |
100 | 3709.02 |
250 | 9272.55 |
500 | 18545.1 |
1000 | 37090.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.