Valuta Ex Logo

MMK đến NAD

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MMK/NAD 0.0090058 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-nad?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where MMK is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngNAD
0%1 MMK0.0 MMK0.0090 NAD
1%1 MMK0.010 MMK0.0089 NAD
2%1 MMK0.020 MMK0.0088 NAD
3%1 MMK0.030 MMK0.0087 NAD
4%1 MMK0.040 MMK0.0086 NAD
5%1 MMK0.050 MMK0.0086 NAD

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Namibia

MMKNAD
10.0090
50.045
100.090
200.18
500.45
1000.90
2502.25
5004.5
10009

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kyat Myanma

NADMMK
1111.04
5555.2
101110.4
202220.8
505552
10011104
25027760.02
50055520.04
1000111040.09

Thông tin thêm về MMK hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ